Đơn Vị Tiền Tệ Tiếng Anh

Đơn Vị Tiền Tệ Tiếng Anh

Tiền tệ là một trong những chủ đề quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để có thể học tập, làm việc và sinh sống tại một quốc gia nào đó, việc hiểu biết tiền tệ sẽ giúp ích rất lớn. Dưới đây là phần hướng dẫn cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh cơ bản mà Việt Uy Tín gửi đến nhằm giúp bạn có thể giao tiếp thuận lợi hơn khi đi du lịch, học tập hay nói chuyện với người bản địa.

Tiền tệ là một trong những chủ đề quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Để có thể học tập, làm việc và sinh sống tại một quốc gia nào đó, việc hiểu biết tiền tệ sẽ giúp ích rất lớn. Dưới đây là phần hướng dẫn cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh cơ bản mà Việt Uy Tín gửi đến nhằm giúp bạn có thể giao tiếp thuận lợi hơn khi đi du lịch, học tập hay nói chuyện với người bản địa.

Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh

Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.

Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:

Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine

Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine

Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine

Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:

$125: One hundred twenty-five dollars

₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong

Từ vựng về tiền tệ bằng tiếng Anh

Một số từ vựng cần thiết mà bạn cần phải nắm chắc để đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh chính xác. Cụ thể:

Cách đọc số tiền Việt Nam bằng tiếng Anh

Tương tự như đọc đồng USD, đọc tiền tệ Việt Nam trong tiếng Anh cũng như vậy. Ví dụ:

Cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh

Cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh thật ra không quá khó. Tuy nhiên, Quý khách cần phải nắm rõ được một vài nguyên tắc sau đây:

Ví dụ: Forty-four (44), Twenty-two (22)…

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Muốn tách giữa tiền lẻ và tiền chẵn. Có thể chia nhỏ số tiền dựa vào đơn vị nào nhỏ hơn hoặc dùng từ “point”.

Cách đọc với số tiền không cụ thể

Ngoài những con số, khi đọc tiền rất dễ gặp phải trường hợp số tiền không cụ thể. Lúc này, ta đọc như sau:

Ví dụ: My mother has thousands of dollars (Mẹ tôi có hàng nghìn đô-la.)

Ví dụ: We spent over millions of dollars for our travel (Chúng tôi đã dành hơn triệu đô-la cho chuyến du lịch của mình.)

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ

$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents

€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents

₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents

£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence

¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen

Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ

Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.

Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:

Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents

Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents

Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence

Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen

Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số

Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.

Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)

Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.

Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.

Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:

"Around" hoặc "about" + Số tiền

Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)

Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)

Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)

"A few dollars" (Một vài đô la)

Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)

"Several hundred" (Một vài trăm)

Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)

"A couple of thousand" (Vài nghìn)

Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)

"A large amount" (Một số tiền lớn)

Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)

"A small amount" (Một số tiền nhỏ)

Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)

"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)

Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)

"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)

Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)

Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)

"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)

"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)

"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)

"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)

Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng

Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents

Ví dụ: £200 → Two hundred pounds

Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars

Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)

Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.

Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh

Một số đơn vị tiền tệ hay gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ hay gặp trogn tiếng Anh:

Trên đây là những chia sẻ về cách đọc đơn vị tiền tệ bằng tiếng Anh mà Việt Uy Tín muốn gửi đến Quý khách. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp cho quá trình học tập, làm việc hoặc giao tiếp hằng ngày của Quý khách trở nên thuận tiện hơn.

Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.

Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:

Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.

Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.

Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.

Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.

Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.

Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh

Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo: