Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài và được xem như một khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp. Quy trình mua hàng khác với personal customers, vì thường có các bước phê duyệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu và không được xem như quan trọng như corporate customers, mua hàng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến. Không có quy trình mua hàng phức tạp như corporate customers. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)
Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài và được xem như một khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp. Quy trình mua hàng khác với personal customers, vì thường có các bước phê duyệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu và không được xem như quan trọng như corporate customers, mua hàng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến. Không có quy trình mua hàng phức tạp như corporate customers. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang nghĩa tham vấn, tham khảo nha!
- consult (tham vấn): If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.)
- refer (tham khảo): To whom should I refer the matter? (Tôi có thể tham khảo vấn đề này với ai?)
- turn to somebody (hỏi ai đó): You know you can always turn to me right? (Bạn biết rằng bạn luôn có thể hỏi tôi mà đúng không?)
- seek advice on (tìm lời khuyên): You should always reach out and seek advice on seniors. (Bạn luôn nên tìm lời khuyên từ những người đi trước.)