Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín có tổng cộng 4 chi nhánh và phòng giao dịch được đặt trên 4 quận huyện của Tỉnh Đồng Tháp. Các chi nhánh và phòng giao dịch tập trung chủ yếu ở Thị Xã Hồng Ngự 1 địa điểm, Thị Xã Sa Đéc 1 địa điểm, Thành Phố Cao Lãnh 1 địa điểm, Huyện Lấp Vò 1 địa điểm, ...
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín có tổng cộng 4 chi nhánh và phòng giao dịch được đặt trên 4 quận huyện của Tỉnh Đồng Tháp. Các chi nhánh và phòng giao dịch tập trung chủ yếu ở Thị Xã Hồng Ngự 1 địa điểm, Thị Xã Sa Đéc 1 địa điểm, Thành Phố Cao Lãnh 1 địa điểm, Huyện Lấp Vò 1 địa điểm, ...
Bất kể nhà đầu tư mới hay lâu năm cũng phải đối mặt với tình trạng vỡ nợ do nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan. Chính vì thế, cần lường trước rủi ro để phòng tránh và lên phương án khắc phục nhằm giảm thiểu thiệt hại nếu chẳng may vỡ nợ.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro. Bạn nên đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và bất động sản.
Ngay cả đối với một tài sản đầu tư, bạn cũng nên chia ra nhiều loại. Ví dụ: Đầu tư cổ phiếu nên có các mã đầu tư dài hạn, trung hạn, ngắn hạn. Xen kẽ giữa đầu tư vào cổ phiếu bluechip lẫn cổ phiếu tiềm năng.
Bạn cần thường xuyên theo dõi danh mục đầu tư của mình và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để giảm thiểu rủi ro. Bạn cũng nên có kế hoạch dự phòng trong trường hợp thị trường chứng khoán giảm sút.
Cần lường trước rủi ro và lên kế hoạch đầu tư với nhiều tình huống
Có rất nhiều nguyên nhân khiến cho một người lâm vào tình trạng vỡ nợ, có thể kể đến một số nguyên nhân chủ yếu sau:
- Do thu nhập suy giảm: Khi thu nhập giảm nghiêm trọng (mất việc, thay đổi công việc…) hoặc trong thời gian đủ dài sẽ dẫn đến việc một người không còn đủ khả năng thanh toán các khoản nợ hiện có của họ.
Một người có thể vỡ nợ nếu không biết quản lý chi tiêu
- Tăng chi phí: Nếu phát sinh quá nhiều chi phí trong khi thu nhập không tăng rất dễ dẫn đến vỡ nợ. Hiện nay, tình trạng lạm phát cao cũng là một trong những nguyên nhân khiến nhiều cá nhân đang đứng bên bờ vực vỡ nợ.
- Sai lầm trong quản lý tài chính: Nếu không kiểm soát tốt tài chính, chẳng hạn như chi tiêu quá mức hoặc vay quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng nợ nần, thậm chí vỡ nợ. Một người mở quá nhiều thẻ tín dụng mà không cân đối khả năng tài chính rất dễ vỡ nợ.
- Sự kiện bất ngờ: Ốm đau, bệnh tật, tai nạn, thất nghiệp, dịch bệnh, hỏa hoạn, thiên tai… là những sự kiện bất ngờ có thể đẩy một người rơi vào tình trạng vỡ nợ.
Các khoản đầu tư có lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro cao. Bạn nên cẩn thận với các lời hứa hẹn lợi nhuận cao, vì chúng có thể là dấu hiệu của một khoản đầu tư lừa đảo.
Không có khoản đầu tư nào an toàn tuyệt đối, nhưng với những chia sẻ từ TOPI, hy vọng có thể giúp các bạn giảm thiểu rủi ro vỡ nợ, mất tiền khi đầu tư. Hãy theo dõi TOPI để nắm được tình hình thị trường và những nhận định mới nhất từ các chuyên gia đầu tư nhé!
Trước khi đầu tư, bạn cần lập kế hoạch đầu tư rõ ràng, xác định mục tiêu đầu tư, thời gian đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp và tránh đầu tư quá nhiều tiền vào các khoản đầu tư rủi ro cao.
Ở mỗi thời điểm khác nhau, nhà đầu tư cũng cần nghiên cứu thị trường để điều chỉnh các lớp tài sản theo tỷ lệ phù hợp.
Đối với một doanh nghiệp, vỡ nợ có thể xảy ra do sai lầm trong quản lý hoặc do những tình huống bất khả kháng. Một số nguyên nhân chính đó là:
- Làm ăn thua lỗ: Khi kinh doanh không hiệu quả, doanh thu giảm nghiêm trọng sẽ khiến cho doanh nghiệp không đủ tiền chi trả cho nhà cung ứng, trả lương nhân viên và các khoản nợ đến hạn.
- Thất bại trong việc thu hồi nợ: Khi một doanh nghiệp không thể thu hồi nợ từ khách hàng hoặc nhà cung cấp, họ có thể phải đối mặt với những khoản lỗ. Điều này có thể dẫn đến vỡ nợ.
Làm ăn thua lỗ, không thu hồi được nợ có thể khiến công ty vỡ nợ
- Tăng chi phí quá nhiều: Chi phí sản xuất, bán hàng và quản lý có thể tăng lên do lạm phát, giá nguyên vật liệu cao hoặc các yếu tố khác. Điều này có thể khiến doanh nghiệp khó có lãi và có thể dẫn đến vỡ nợ.
- Sai lầm trong quản lý: Một số doanh nghiệp có thể mắc sai lầm trong quản lý, chẳng hạn như đầu tư không đúng đắn hoặc không kiểm soát chi phí. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.
- Thay đổi trong thị trường: Thay đổi trong thị trường, chẳng hạn như sự gia nhập của đối thủ cạnh tranh mới hoặc thay đổi nhu cầu của khách hàng, có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.
- Sự kiện bất ngờ: Các sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như thiên tai hoặc thảm họa kinh tế, có thể khiến doanh nghiệp phải đối mặt với những khoản chi phí đột xuất mà họ không thể dự đoán. Điều này có thể dẫn đến thua lỗ và vỡ nợ.
Vỡ nợ là một vấn đề nghiêm trọng có thể có tác động tiêu cực đến cả cá nhân, doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung. Bởi vậy, việc tìm hiểu nguyên nhân và cách phòng tránh, khắc phục tình trạng vỡ nợ là vô cùng quan trọng.
Khái niệm vỡ nợ (Bankruptcy) dùng để chỉ tình trạng một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn của mình, mất hoàn toàn khả năng chi trả.
Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) định nghĩa vỡ nợ là thất hứa hoặc vi phạm thỏa thuận tín dụng.
Vỡ nợ được hiểu là người vay mất hoàn toàn khả năng thanh toán
Các cá nhân, doanh nghiệp và thậm chí các quốc gia đều có thể rơi vào tình trạng vỡ nợ nếu không thể tiếp tục nghĩa vụ trả nợ của mình. Khi một cá nhân, doanh nghiệp hay một tổ chức vỡ nợ, họ có thể phải đối mặt với một số hậu quả như mất khả năng tiếp cận tín dụng, không thể chi trả các khoản phí thiết yếu, phải bán tài sản để trả nợ, phá sản.
Ví dụ: Cá nhân vỡ nợ sẽ không thể vay vốn ngân hàng, không thể mua hàng trả góp, không thể mở thẻ tín dụng. Doanh nghiệp vỡ nợ không thể trả khoản vay ngân hàng, trả tiền cho nhà cung cấp, trả lương nhân viên…
Một quốc gia vỡ nợ sẽ tác động tiêu cực đến nền kinh tế nói chung. Khi các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức vỡ nợ, họ có thể không thể đầu tư, tạo ra việc làm và trả thuế. Điều này có thể dẫn đến suy thoái kinh tế.
Ví dụ: Chính phủ vỡ nợ khi họ không thể trả nợ công.
Rủi ro vỡ nợ có thể xảy ra với bất cứ ai, bất cứ lúc nào, bởi vậy các chủ nợ luôn phải đặt ra tiêu chuẩn trước khi cho vay để lường trước tình huống.
Đặc điểm nhận biết tình trạng vỡ nợ bao gồm:
- Không thanh toán các khoản nợ đến hạn: Đây là đặc điểm cơ bản của vỡ nợ. Một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức được coi là vỡ nợ khi họ không thể trả các khoản nợ đến hạn, bao gồm cả lãi và gốc.
Vỡ nợ để lại hậu quả vô cùng tiêu cực trong thời gian dài
- Mất hoàn toàn khả năng thanh toán: Vỡ nợ không chỉ đơn giản là bỏ lỡ một khoản thanh toán. Nó còn được coi là vỡ nợ khi một cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức không có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, ngay cả khi họ muốn thanh toán.
- Để lại hậu quả tiêu cực: Vỡ nợ có thể có tác động tiêu cực đến cả cá nhân, doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung. Đối với cá nhân, vỡ nợ có thể dẫn đến mất khả năng tiếp cận tín dụng, mất khả năng chi trả các khoản chi phí hàng ngày và thậm chí là phá sản. Đối với doanh nghiệp, vỡ nợ có thể dẫn đến phá sản, mất việc làm và suy thoái kinh tế.